Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!
Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Brentford
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Griffin Park (Sức chứa 12763) Thành lập: Thành lập 1889 HLV: HLV M. Dijkhuizen |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
27/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 0 - 0 Brentford
21/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 0 - 2 Nottingham Forest
18/12/2024 Liên Đoàn Anh
Newcastle 3 - 1 Brentford
15/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 2 - 1 Brentford
07/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 3 - 2 Newcastle
04/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 3 - 1 Brentford
30/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 4 - 1 Leicester City
23/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 0 Brentford
09/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 3 - 2 Bournemouth
04/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 1 - 1 Brentford
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
120 |
![]() |
Ireland | 40 |
114 |
![]() |
Iran | 31 |
42 |
![]() |
Ireland | 23 |
52 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 18 |
38 |
![]() |
Anh | 23 |
37 |
![]() |
Anh | 34 |
36 |
![]() |
Hàn Quốc | 30 |
35 |
![]() |
Anh | 30 |
34 |
![]() |
Anh | 38 |
33 |
![]() |
Ukraina | 29 |
32 |
![]() |
Anh | 25 |
31 |
![]() |
Iceland | 23 |
30 |
![]() |
Đan Mạch | 25 |
29 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
28 |
![]() |
Anh | 21 |
27 |
![]() |
Anh | 35 |
26 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
25 |
![]() |
Pháp | 30 |
24 |
![]() |
Đan Mạch | 24 |
21 |
![]() |
Anh | 27 |
23 |
![]() |
Anh | 23 |
22 |
![]() |
Ireland | 29 |
18 |
![]() |
Ukraina | 21 |
20 |
![]() |
Na Uy | 26 |
19 |
![]() |
25 | |
17 |
![]() |
Anh | 28 |
16 |
![]() |
Anh | 35 |
15 |
![]() |
26 | |
14 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 22 |
13 |
![]() |
Đan Mạch | 34 |
12 |
![]() |
Iceland | 24 |
11 |
![]() |
Italia | 32 |
10 |
![]() |
Anh | 26 |
9 |
![]() |
Brazil | 25 |
8 |
![]() |
Đan Mạch | 28 |
7 |
![]() |
Đức | 23 |
6 |
![]() |
Đan Mạch | 30 |
5 |
![]() |
31 | |
4 |
![]() |
Hà Lan | 35 |
2 |
![]() |
Scotland | 22 |
3 |
![]() |
Anh | 27 |
1 |
![]() |
Hà Lan | 31 |
Tin Brentford